Top 100 Từ Vựng Tiếng Trung Thông Dụng Nhất – Nền Tảng Vững Chắc Cùng Ngoại Ngữ UK

Top 100 Từ Vựng Tiếng Trung Thông Dụng Nhất – Nền Tảng Vững Chắc Cùng Ngoại Ngữ UK

Tiếng Trung hiện là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên thế giới, với hơn 1,3 tỷ người nói. Tại Việt Nam, nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng mạnh do cơ hội việc làm, du học và hợp tác kinh doanh với các công ty Trung Quốc ngày càng mở rộng. Tuy nhiên, nhiều người mới bắt đầu thường bối rối không biết học từ đâu. Lời khuyên từ Ngoại ngữ UK là bạn nên bắt đầu từ những từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất, bởi đây chính là nền tảng để bạn nghe – nói – đọc – viết hiệu quả. Trong bài viết này, Ngoại ngữ UK sẽ chia sẻ Top 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày.

1. Vì sao nên học từ vựng tiếng Trung thông dụng trước tiên?

Theo giảng viên tại Ngoại ngữ UK, khi mới bắt đầu học, nếu bạn cố gắng nhớ quá nhiều từ vựng nâng cao, bạn sẽ dễ nản chí và nhanh quên. Học từ vựng thông dụng trước mang lại nhiều lợi ích:

• Giao tiếp cơ bản chỉ sau 1 – 2 tuần học tập chăm chỉ.

• Hiểu nhanh các hội thoại đời thường, dễ tiếp thu bài học tiếp theo.

• Tiết kiệm thời gian, tập trung vào từ vựng có giá trị sử dụng cao nhất.

học cùng ngoại ngữ UK
học cùng ngoại ngữ UK

2. Top 100 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất

Dưới đây là 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản, được Ngoại ngữ UK tổng hợp và phân chia theo nhóm chủ đề, giúp bạn học dễ dàng và ghi nhớ lâu hơn.

a. Đại từ nhân xưng (10 từ)

1. 我 (wǒ) – Tôi

2. 你 (nǐ) –Bạn

3. 他 (tā) – Anh ấy

4. 她 (tā) – Cô ấy

5. 我们 (wǒmen) – Chúng tôi

6. 你们 (nǐmen) – Các bạn

7. 他们 (tāmen) – Họ (nam)

8. 她们 (tāmen) – Họ (nữ)

9.谁 (shéi) – Ai

10. 这 (zhè) – Cái này

b. Con số cơ bản (10 từ)

11. 一 (yī) – Một

12. 二 (èr) – Hai

13. 三 (sān) – Ba

14. 四 (sì) – Bốn

15. 五 (wǔ) – Năm

16. 六 (liù) – Sáu

17. 七 (qī) – Bảy

18. 八 (bā) – Tám

19. 九 (jiǔ) – Chín

20. 十 (shí) – Mười

c. Thời gian, ngày tháng (10 từ)

21. 今天 (jīntiān) – Hôm nay

22. 明天 (míngtiān) – Ngày mai

23. 昨天 (zuótiān) – Hôm qua

24. 星期 (xīngqī) – Tuần

25. 月 (yuè) – Tháng

26. 年 (nián) – Năm

27. 早上 (zǎoshang) – Buổi sáng

28. 中午 (zhōngwǔ) – Buổi trưa

29. 晚上 (wǎnshang) – Buổi tối

30. 现在 (xiànzài) – Bây giờ

d. Đồ vật và sự vật xung quanh (10 từ)

31. 书 (shū) – Sách

32. 笔 (bǐ) – Bút

33. 桌子 (zhuōzi) – Bàn

34. 椅子 (yǐzi) – Ghế
35. 电脑 (diànnǎo) – Máy tính
36. 手机 (shǒujī) – Điện thoại
37. 钱 (qián) – Tiền
38. 车 (chē) – Xe
39. 包 (bāo) – Túi, cặp
40. 衣服 (yīfu) – Quần áo 

e. Động từ thông dụng (10 từ)

41. 吃 (chī) – Ăn
42. 喝 (hē) – Uống
43. 说 (shuō) – Nói
44. 看 (kàn) – Nhìn, xem
45. 听 (tīng) – Nghe
46. 来 (lái) – Đến
47. 去 (qù) – Đi
48. 做 (zuò) – Làm
49. 喜欢 (xǐhuan) – Thích
50. 爱 (ài) – Yêu ⸻

f. Địa điểm thông dụng (10 từ)

51. 学校 (xuéxiào) – Trường học
52. 公司 (gōngsī) – Công ty
53. 银行 (yínháng) – Ngân hàng
54. 商店 (shāngdiàn) – Cửa hàng
55. 医院 (yīyuàn) – Bệnh viện
56. 机场 (jīchǎng) – Sân bay
57. 家 (jiā) – Nhà
58. 饭店 (fàndiàn) – Nhà hàng
59. 公园 (gōngyuán) – Công viên
60. 车站 (chēzhàn) – Bến xe ⸻
g. Tính từ phổ biến (10 từ)
61. 大 (dà) – To, lớn
62. 小 (xiǎo) – Nhỏ
63. 多 (duō) – Nhiều
64. 少 (shǎo) – Ít
65. 好 (hǎo) – Tốt
66. 坏 (huài) – Xấu
67. 快 (kuài) – Nhanh
68. 慢 (màn) – Chậm
69. 高 (gāo) – Cao
70. 低 (dī) – Thấp ⸻

h. Từ vựng giao tiếp hàng ngày (30 từ)

71. 你好 (nǐ hǎo) – Xin chào
72. 谢谢 (xièxie) – Cảm ơn
73. 不客气 (bù kèqi) – Không có gì
74. 对不起 (duìbuqǐ) – Xin lỗi
75. 没关系 (méi guānxi) – Không sao
76. 是 (shì) – Là
77. 不是 (bú shì) – Không phải
78. 有 (yǒu) – Có
79. 没有 (méiyǒu) – Không có
80. 请 (qǐng) – Xin vui lòng
81. 好的 (hǎo de) – Được thôi
82. 再见 (zàijiàn) – Tạm biệt
83. 欢迎 (huānyíng) – Chào mừng
84. 多少钱 (duōshǎo qián) – Bao nhiêu tiền?
85. 厕所 (cèsuǒ) – Nhà vệ sinh
86. 帮助 (bāngzhù) – Giúp đỡ
87. 知道 (zhīdào) – Biết
88. 认识 (rènshi) – Làm quen
89. 朋友 (péngyǒu) – Bạn bè
90. 家人 (jiārén) – Gia đình
91. 学习 (xuéxí) – Học tập 
92.工作 (gōngzuò) – Công việc
93. 出发 (chūfā) – Xuất phát
94. 到达 (dàodá) – Đến nơi
95. 喜欢 (xǐhuān) – Thích
96. 爱好 (àihào) – Sở thích
97. 重要 (zhòngyào) – Quan trọng
98. 难 (nán) – Khó
99. 容易 (róngyì) – Dễ
100. 练习 (liànxí) – Luyện tập 

3. Bí quyết ghi nhớ từ vựng lâu dài từ Ngoại ngữ UK

Giảng viên của Ngoại ngữ UK chia sẻ 4 phương pháp giúp học viên ghi nhớ từ vựng nhanh và hiệu quả:
• Học theo nhóm chủ đề như giao tiếp, ăn uống, công việc.
• Luyện tập nghe và nói song song, tránh học vẹt.
• Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng như Anki, HelloChinese.
• Tham gia lớp học tiếng Trung tại Ngoại ngữ UK để được giáo viên chỉnh phát âm chuẩn và luyện giao tiếp thực tế.
ngoại ngữ UK
Ngoại Ngữ UK
4. Kết luận – Đồng hành cùng Ngoại ngữ UK Việc nắm vững 100 từ vựng tiếng Trung thông dụng là bước đầu tiên để bạn tự tin giao tiếp, đi du lịch, làm việc hay học tập với người Trung Quốc. Nếu bạn đang tìm một trung tâm uy tín, chất lượng để học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, Ngoại ngữ UK chính là lựa chọn lý tưởng. Ngoại ngữ UK cam kết:
• Lộ trình học chuẩn quốc tế, phù hợp cho người mới bắt đầu.
• Giảng viên giàu kinh nghiệm, phát âm chuẩn Bắc Kinh.
• Cam kết giao tiếp tự tin chỉ sau 3 tháng học tập.
đội ngũ giáo viên tại UK
đội ngũ giáo viên tại ngoại ngữ UK
Chia sẻ tới bạn bè và gia đình

Cập nhật bản tin

Nhập địa chỉ email của bạn bên dưới và theo dõi bản tin của chúng tôi